Từ điển Thiều Chửu
蔞 - lâu
① Cỏ lâu, mầm ăn được. ||② Lâu hao 蔞蒿 loại cỏ sống nhiều năm, hoa có màu hơi vàng, cọng ăn được, cả cây dùng làm thuốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蔞 - lâu
Cỏ khô. Rơm. Dùng để đun bếp.


寠蔞 - cũ lũ ||